Có 2 kết quả:
篆体 zhuàn tǐ ㄓㄨㄢˋ ㄊㄧˇ • 篆體 zhuàn tǐ ㄓㄨㄢˋ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 篆書|篆书[zhuan4 shu1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 篆書|篆书[zhuan4 shu1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0